Từ điển Thiều Chửu
鴈 - nhạn
① Cũng như chữ nhạn 雁.

Từ điển Trần Văn Chánh
鴈 - nhạn
① Như 雁 (bộ 隹); ② Giả (như 贗, bộ 貝).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鴈 - nhạn
Một lối viết của chữ Nhạn 雁.


北鴈南鴻 - bắc nhạn nam hồng || 落鴈 - lạc nhạn ||